Có 1 kết quả:
生怕 shēng pà ㄕㄥ ㄆㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fear
(2) afraid
(3) extremely nervous
(4) for fear that
(5) to avoid
(6) so as not to
(2) afraid
(3) extremely nervous
(4) for fear that
(5) to avoid
(6) so as not to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0