Có 1 kết quả:

生怕 shēng pà ㄕㄥ ㄆㄚˋ

1/1

shēng pà ㄕㄥ ㄆㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to fear
(2) afraid
(3) extremely nervous
(4) for fear that
(5) to avoid
(6) so as not to

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0